IP 42.119.153.250 thuộc loại IPv4 được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ Internet FPT Telecom Company tại Vietnam.
Dữ liệu địa chỉ IP 42.119.153.250 bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và hệ thống không chịu trách nhiệm về sự đúng đắn của dữ liệu, thông tin chi tiết vui lòng liên hệ với nhà cung cấp Internet của bạn.
Nếu muốn cập nhật thông tin mới nhất của địa chỉ IP này, xin vui lòng bấm vào đây.
Địa chỉ IP | Nhà cung cấp | Quốc gia |
---|---|---|
14.191.11.159 | VNPT | Vietnam |
103.14.154.61 | HELI | Vietnam |
198.199.103.53 | DigitalOcean, LLC | United States |
192.36.27.250 | M247 Europe SRL | Denmark |
116.98.242.124 | Viettel Corporation | Vietnam |
194.87.39.114 | Baxet Group Inc. | Türkiye |
27.67.131.105 | Viettel Group | Vietnam |
27.78.8.63 | Viettel Group | Vietnam |
113.185.95.126 | VNPT | Vietnam |
101.99.90.164 | Shinjiru Technology Sdn Bhd | Malaysia |
Địa chỉ IP | Nhà cung cấp | Quốc gia |
---|---|---|
2001:19f0:4400:43bf:5400:4ff:fef7:471f | The Constant Company | Singapore |
2405:4802:9421:dfe0:3c82:e4e5:868f:baa2 | FPT | Vietnam |
2405:4802:9421:dfe0:cdc5:cff:97e7:f806 | FPT | Vietnam |
2401:d800:9b58:9c74:2dad:f3ee:43ee:9b4 | Viettel Group | Vietnam |
2001:ee0:4fb4:5af0:80b5:e5f2:7077:ae0b | VNPT | Vietnam |
2a09:bac2:6420:78::c:322 | Cloudflare, Inc. | United States |
2600:1005:b023:dbe6:3031:82d5:75ea:256a | Verizon Business | United States |
2401:d800:2c91:7abf:9e90:bad0:641c:e70d | Viettel Group | Vietnam |
2402:800:717b:45ff:89d:8e30:7180:2e43 | Viettel Group | Vietnam |
2402:800:7200:1d74:202e:f25e:85d9:8ce4 | Viettel Group | Vietnam |